Giới từ chỉ thời gian

Giới Từ

Cách dùng

Ví dụ

thángin July; in September
nămin 1985; in 1999
mùain summer; in the summer of 69
buổi trong ngàyin the morning; in the afternoon; in the evening
khoảng thời gianin a minute; in two weeks
buổi trong ngàyat night
thời gian trong ngàyat 6 o'clock; at midnight
dịp lễat Christmas; at Easter
cụm từ cố địnhat the same time
ngày trong tuầnon Sunday; on Friday
ngàyon the 25th of December*
dịp lễ đặc biệton Good Friday; on Easter Sunday; on my birthday
buổi của 1 ngày đặc biệton the morning of September the 11th*
muộn hơn cái gì đóafter school
điều gì đã xảy ra lâu rồi6 years ago
sớm hơn cái gì đóbefore Christmas
thời gian chia làm 2 điểmbetween Monday and Friday
không muộn hơn một mốc thời gian nào đó.by Thursday
trong khoảng thời gian nào đóduring the holidays
khoảng thời gianfor three weeks
từ 2 điểm của 1 quá trìnhfrom Monday to Wednesday
from Monday till Wednesday
from Monday until Wednesday
thời gian trong ngày23 minutes past 6 (6:23)
mốc thời giansince Monday
không muộn hơn một mốc cố định nào đó.till tomorrow
until tomorrow
thời gian trong ngày23 minutes to 6 (5:37)
không nhiều hơn một khoảng thời gian nào đóup to 6 hours a day
trong khoảng thời gian nào đówithin a day


Edit từ "TRUNG TÂM ANH NGỮ QUỐC TẾ ÚC CHÂU"
Previous
Next Post »
Thanks for your comment